Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dòng chảy
[dòng chảy]
|
danh từ
Current ; flow ; stream flow
Từ điển Việt - Việt
dòng chảy
|
danh từ
khối chất lỏng, chất khí chuyển động liên tục
dòng chảy đại dương